Dòng sản xuất chùm h
\n\n\n\n\n
\n
sản phẩm: các chùm h thép hàn theo gost r 58966-2020, hàn bằng dòng tần số cao, chiều cao 147-450 mm, chiều rộng của vòm 80-350 mm và độ dày của web và vòm trong phạm vi từ 4 đến 16 mm (tự chọn tối đa 20 mm).
\n
\n
\n\n\n\n\n \n\n\n\n Không, không. \n | \n\n Cây h-beam hàn với dòng điện tần số cao (độ cao của chùm x chiều rộng chùm x độ dày của web x độ dày của vòm), mm \n | \n\n công suất hàng giờ không dưới, t \n | \n\n sản lượng 225000 mỗi năm, t \n | \n \n\n\n 1 \n | \n\n 147x149x6x10 \n | \n\n 20.0 \n | \n\n 10000 \n | \n \n\n\n 2 \n | \n\n 150x150x8x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 3 \n | \n\n 155x151x8x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 4 \n | \n\n 160x152x10x16 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 5 \n | \n\n 200x100x4x4 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 6 \n | \n\n 200x100x4x5 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 7 \n | \n\n 220x100x4x6 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 8 \n | \n\n 240x120x5x5 \n | \n\n 20.0 \n | \n\n 20000 \n | \n \n\n\n 9 \n | \n\n 200x100x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 10 \n | \n\n 240x120x6x6 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 11 \n | \n\n 203x101x8x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 12 \n | \n\n 240x130x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 13 \n | \n\n 208x102x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 14 \n | \n\n 196x199x8x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 15 \n | \n\n 200x200x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 16 \n | \n\n 204x201x10x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 17 \n | \n\n 250x200x4x4 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 18 \n | \n\n 190x149x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 19 \n | \n\n 250x200x4x5 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 20 \n | \n\n 194x150x6x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 21 \n | \n\n 199x151x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 22 \n | \n\n 250x200x5x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 23 \n | \n\n 204x152x10x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 24 \n | \n\n 250x200x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 25 \n | \n\n 250x200x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 26 \n | \n\n 270x200x8x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 27 \n | \n\n 270x200x10x16 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 28 \n | \n\n 300x150x5x5 \n | \n\n 20.0 \n | \n\n 20000 \n | \n \n\n\n 29 \n | \n\n 248x124x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 30 \n | \n\n 300x150x5x6 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 31 \n | \n\n 250x125x6x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 32 \n | \n\n 300x150x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 33 \n | \n\n 255x126x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 34 \n | \n\n 300x150x6x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 35 \n | \n\n 260x127x10x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 36 \n | \n\n 246x249x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 37 \n | \n\n 250x250x10x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 38 \n | \n\n 253x251x10x16 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 39 \n | \n\n 240x174x6x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 40 \n | \n\n 300x220x4x6 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 41 \n | \n\n 300x220x5x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 42 \n | \n\n 244x175x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 43 \n | \n\n 300x220x6x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 44 \n | \n\n 249x176x10x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 45 \n | \n\n 300x220x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 46 \n | \n\n 330x230x8x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 47 \n | \n\n 330x230x10x16 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 48 \n | \n\n 350x200x5x5 \n | \n\n 20.0 \n | \n\n 20000 \n | \n \n\n\n 49 \n | \n\n 298x149x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 50 \n | \n\n 350x200x5x6 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 51 \n | \n\n 350x200x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 52 \n | \n\n 305x151x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 53 \n | \n\n 350x200x6x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 54 \n | \n\n 310x152x10x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 55 \n | \n\n 298x299x10x14 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 56 \n | \n\n 300x300x10x16 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 57 \n | \n\n 300x305x14x16 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 58 \n | \n\n 290x199x8x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 59 \n | \n\n 350x250x5x7 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 60 \n | \n\n 294x200x8x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 61 \n | \n\n 350x250x6x8 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 62 \n | \n\n 350x250x8x10 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 63 \n | \n\n 300x201x10x16 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 64 \n | \n\n 350x250x10x12 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 65 \n | \n\n 350x250x10x16 \n | \n\n \n | \n\n \n | \n \n\n\n 66 \n | \n\n 400x210x6x6 \n | \n\n 20.0 \n | \n\n 20000 \n | \n \n\n \n \n | \n
\n\n
\n
\n
","info":"Năng lực sản xuất hàng năm: khối lượng sản xuất không dưới 100 nghìn tấn. Thời gian làm việc của nhân viên: hai ca (12 giờ): ban đêm và ban ngày.
Vật liệu: thép carbon thấp và hợp kim thấp với thể loại độ bền 235-590 Mpa (sức mạnh từ 255 đến 590 mpa, độ bền kéo từ 380 đến 700 mpa, độ kéo dài từ 19%) được làm bằng dải cán nóng (vòng slit).
loại thép dự kiến được sử dụng để sản xuất các chùm h-beam hàn với dòng điện tần số cao:
\n
Không, không.
lớp độ bền (ví dụ về các loại thép)
Độ dày, mm
Độ bền, Мpа
Độ bền kéo, mpa
độ kéo dài, %
1
C255 (((Ст3пс5, Ст3сп5)
4,0 - 20,0
255 - 390
380 - 500
25
2
C345 ((09Г2С, 17Г1СУ, 10ХНДП)
4,0 - 20,0
345 - 480
490 - 610
21
3
С375 ((12Г2С, 15ХСНД)
4,0 - 20,0
375 - 510
510 - 630
20
4
C390 ((10ХСНД)
4,0 - 20,0
390 - 530
520 - 640
20
5
C440 ((16Г2АФ)
4,0 - 20,0
440 - 580
540 - 660
20
6
hàn điện 420
4,0 - 20,0
420 - 580
480 - 640
19
7
hàn điện 460
8,0 - 20,0
460 - 590
570 - 690
20
\n\n\n\n\n\n\n\n\n\n
sản phẩm: các chùm h thép hàn theo gost r 58966-2020, hàn bằng dòng tần số cao, chiều cao 147-450 mm, chiều rộng của vòm 80-350 mm và độ dày của web và vòm trong phạm vi từ 4 đến 16 mm (tự chọn tối đa 20 mm).
\n
Không, không.
Cây h-beam hàn với dòng điện tần số cao (độ cao của chùm x chiều rộng chùm x độ dày của web x độ dày của vòm), mm
công suất hàng giờ không dưới, t
sản lượng 225000 mỗi năm, t
1
147x149x6x10
20.0
10000
2
150x150x8x10
3
155x151x8x14
4
160x152x10x16
5
200x100x4x4
6
200x100x4x5
7
220x100x4x6
8
240x120x5x5
20.0
20000
9
200x100x6x8
10
240x120x6x6
11
203x101x8x10
12
240x130x6x8
13
208x102x8x12
14
196x199x8x10
15
200x200x8x12
16
204x201x10x14
17
250x200x4x4
18
190x149x6x8
19
250x200x4x5
20
194x150x6x10
21
199x151x8x12
22
250x200x5x8
23
204x152x10x14
24
250x200x6x8
25
250x200x8x12
26
270x200x8x14
27
270x200x10x16
28
300x150x5x5
20.0
20000
29
248x124x6x8
30
300x150x5x6
31
250x125x6x10
32
300x150x6x8
33
255x126x8x12
34
300x150x6x10
35
260x127x10x14
36
246x249x8x12
37
250x250x10x14
38
253x251x10x16
39
240x174x6x10
40
300x220x4x6
41
300x220x5x8
42
244x175x8x12
43
300x220x6x10
44
249x176x10x14
45
300x220x8x12
46
330x230x8x14
47
330x230x10x16
48
350x200x5x5
20.0
20000
49
298x149x6x8
50
350x200x5x6
51
350x200x6x8
52
305x151x8x12
53
350x200x6x10
54
310x152x10x14
55
298x299x10x14
56
300x300x10x16
57
300x305x14x16
58
290x199x8x10
59
350x250x5x7
60
294x200x8x12
61
350x250x6x8
62
350x250x8x10
63
300x201x10x16
64
350x250x10x12
65
350x250x10x16
66
400x210x6x6
20.0
20000
","desc":"Năng lực sản xuất hàng năm: khối lượng sản xuất không dưới 100 nghìn tấn. Thời gian làm việc của nhân viên: hai ca (12 giờ): ban đêm và ban ngày.
vật liệu: thép carbon thấp và hợp kim thấp với thể loại độ bền 235-590 Мp...","date":"2024-09-05","visits":0,"color":"","category":"Dòng sản xuất chùm h","sname":"","slink":"https://www.tentubemill.com/h-beam-production-line","tag":"","down":"
","downname":"","downurl":"","prev":null,"next":null,"count":1,"specs":[],"skus":[],"product_summary":"","product_image_video":"","brand_manufacturer":"","product_code_spu":"","extension_title":"","extension_content":[{"extension_title":"","extension_content":""}],"product_price":"0.00","need_show_price":0}